Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
潟 かた
phá
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa