塵入れ塵出し
ちりいれちりだし
(comp) rác bên trong, rác ở ngoài

塵入れ塵出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵入れ塵出し
塵入 ちりいり
<Mỹ> thùng rác
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi