Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塾 じゅく
Lớp học thêm.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
画塾 がじゅく
trường dạy vẽ tư nhân
塾す じゅくす
Chín (hoa quả chín)
私塾 しじゅく
tư thục
入塾 にゅうじゅく
sự nhập học trường tư.
塾生 じゅくせい
học sinh trường tư thục.
義塾 ぎじゅく
trường học riêng tư