Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
増さる まさる
tăng
増える ふえる
gia tăng
護る まもる
Bảo vệ, hộ vệ
守る まもる
bảo vệ
まるもち
moneyed man
丸持ち まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)