墨客
ぼっかく ぼっきゃく「MẶC KHÁCH」
☆ Danh từ
Nghệ sĩ; nhà văn

Từ đồng nghĩa của 墨客
noun
墨客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨客
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
文人墨客 ぶんじんぼっかく ぶんじんぼっきゃく
những nhà văn và những nghệ sĩ
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
客 きゃく かく
người khách; khách
日墨 にちぼく
Nhật Bản và Mehicô.
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang
中墨 なかずみ
đường trung tâm