墨書
ぼくしょ「MẶC THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điền thêm mực người da đỏ

Bảng chia động từ của 墨書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墨書する/ぼくしょする |
Quá khứ (た) | 墨書した |
Phủ định (未然) | 墨書しない |
Lịch sự (丁寧) | 墨書します |
te (て) | 墨書して |
Khả năng (可能) | 墨書できる |
Thụ động (受身) | 墨書される |
Sai khiến (使役) | 墨書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墨書すられる |
Điều kiện (条件) | 墨書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墨書しろ |
Ý chí (意向) | 墨書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墨書するな |
墨書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨書
墨書き すみがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
日墨 にちぼく
Nhật Bản và Mehicô.
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang
中墨 なかずみ
đường trung tâm