Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨汁 ぼくじゅう
mực Tàu.
墨汁嚢 ぼくじゅうのう
túi mực, túi mật (ở cá)
一滴 いってき
một giọt
一汁一菜 いちじゅういっさい
bữa ăn đơn giản
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
大海一滴 たいかいいってき
một giọt nước giữa đại dương
滄海一滴 そうかいいってき
a drop in the ocean (bucket)