壁パンチ
かべパンチ「BÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Punching the wall

Bảng chia động từ của 壁パンチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壁パンチする/かべパンチする |
Quá khứ (た) | 壁パンチした |
Phủ định (未然) | 壁パンチしない |
Lịch sự (丁寧) | 壁パンチします |
te (て) | 壁パンチして |
Khả năng (可能) | 壁パンチできる |
Thụ động (受身) | 壁パンチされる |
Sai khiến (使役) | 壁パンチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壁パンチすられる |
Điều kiện (条件) | 壁パンチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壁パンチしろ |
Ý chí (意向) | 壁パンチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壁パンチするな |