壁掛け
かべかけ「BÍCH QUẢI」
☆ Danh từ
Trang trí

壁掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁掛け
giá đựng catalog treo tường
テレビ壁掛け金具 テレビかべかけかなぐ
giá ti vi treo tường
壁掛け扇風機 かべかけせんぷうき
quạt treo tường
工場扇壁掛けタイプ こうじょうおうぎかべかけタイプ
quạt công nghiệp treo tường
什器/壁掛け用カタログスタンド じゅうき/かべかけようカタログスタンド
Giá đỡ danh mục treo tường/đồ dùng trưng bày trên tường.
観葉植物壁掛け用/卓上用グリーン(造花) かんようしょくぶつかべかけよう/たくじょうようグリーン(ぞうか)
"cây cảnh treo tường / cây cảnh xanh (hoa giả) để trên bàn"
観葉植物壁掛け用/卓上用グリーン(生花) かんようしょくぶつかべかけよう/たくじょうようグリーン(せいか)
Cây cảnh treo tường / cây xanh để trên bàn (hoa tươi)
壁掛形エアコン かべかけかたちエアコン
máy lạnh treo tường