Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士林派
談林派 だんりんは
trường phái Danrin (một trường phái thơ haikai do nhà thơ Nishiyama Sōin sáng lập)
富士派 ふじは
Fuji School (archaic name for the Nichiren Shoshu branch of Buddhism)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
林 はやし りん
rừng thưa
士 し
người đàn ông
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism