Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壬戌丸
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
戌 いぬ
Tuất (dấu hiệu (thứ) mười một trong cung hoàng đạo theo lịch Trung Hoa (lịch âm)
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
庚戌 かのえいぬ こうじゅつ
năm Canh Tuất
戌亥 いぬい
hướng Tây Bắc
戊戌 ぼじゅつ つちのえいぬ
Mậu Tuất
甲戌 きのえいぬ こうじゅつ
Giáp Tuất
戌年 いぬどし
năm (của) con chó