Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壮麗亜美
壮麗 そうれい
tráng lệ, nguy nga
壮美 そうび
ngâm nước vôi, vẻ đẹp lộng lẫy
美麗 びれい
đẹp rực rỡ, đẹp rạng rỡ, đẹp lộng lẫy
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
容顔美麗 ようがんびれい
vẻ ngoài xinh đẹp thu hút
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực