Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り言葉に買い言葉
うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
売り言葉 うりことば
những từ khêu gợi
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)
言葉 ことば けとば
câu nói
踊り言葉 おどりことば
từ lặp âm
言葉通り ことばどおり
chính xác như đã nêu, nguyên văn
通り言葉 とおりことば
tiếng lóng.
言葉狩り ことばがり
săn từ, tìm kiếm và kiểm duyệt các từ không cho phép sử dụng
お言葉 おことば みことば
lời nói
Đăng nhập để xem giải thích