Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上高経常利益率
うりあげだかけーじょーりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
売上利益率 うりあげりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận bán hàng
経常利益 けいじょうりえき
lợi nhuận bình thường
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
利益率 りえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
粗利益率 あらりえきりつ
Biên Lợi Nhuận Gộp
経常収益 けいじょうしゅうえき
doanh thu trước thuế
Đăng nhập để xem giải thích