売掛金
うりかけきん「MẠI QUẢI KIM」
Các khoản phải thu.
(kế toán) phải thu khách hàng
Khoản phải thu (bên bán)
Tiền công nợ phải thu
Các khoản phải thu
Tài khoản phải thu
売掛金
(
勘定
)
Tài khoản phải thu .
