Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壺焼き
つぼやき
loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
「HỒ THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích