Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変わった
かわった
(kẻ) khác
変わる
かわる
thay
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
打って変わる うってかわる
Thay đổi hẳn, khác hẳn
所変われば品変わる ところかわればしなかわる
So many countries, so many customs
一風変わった いっぷうかわった
khác thường
生え変わる はえかわる
Mọc lại (Sau khi cái trước bị loại bỏ, cái thay thế sẽ được mọc mới)
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
成り変わる なりかわる
chuyển sang, thay đổi thành, trở thành
死に変わる しにかわる
to die and be reborn as something else
「BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích