変わる
かわる「BIẾN」
Thay
PALM,
アレカ椰子
など*
季節
、
地域
によって、
グリーン
が
変
わる
場合
があります
Các loại cây như cọ, dừa, cau tùy vào thời tiết và khu vực mà mầu xanh của cây cũng thay đổi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thay đổi; biến đổi
そのときの
状況
によって
変
わる
Thay đổi theo điều kiện tại thời điểm đó
AからBへ
変
わる
Biến đổi từ A sang B
彼
は
言
うことが
クルクル変
わる
Anh ấy luôn thay đổi ý kiến .

Từ đồng nghĩa của 変わる
verb
Bảng chia động từ của 変わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変わる/かわるる |
Quá khứ (た) | 変わった |
Phủ định (未然) | 変わらない |
Lịch sự (丁寧) | 変わります |
te (て) | 変わって |
Khả năng (可能) | 変われる |
Thụ động (受身) | 変わられる |
Sai khiến (使役) | 変わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変わられる |
Điều kiện (条件) | 変われば |
Mệnh lệnh (命令) | 変われ |
Ý chí (意向) | 変わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 変わるな |
変わり無く được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 変わり無く
変わる
かわる
thay
変わり無く
かわりなく
không được thông báo
Các từ liên quan tới 変わり無く
成り変わる なりかわる
chuyển sang, thay đổi thành, trở thành
移り変わる うつりかわる
sự thay đổi, sự chuyển đổi
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
所変われば品変わる ところかわればしなかわる
So many countries, so many customs
生え変わる はえかわる
Mọc lại (Sau khi cái trước bị loại bỏ, cái thay thế sẽ được mọc mới)
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
死に変わる しにかわる
to die and be reborn as something else
姓が変わる せいがかわる
để giả thiết một họ mới