変動係数
へんどうけいすう「BIẾN ĐỘNG HỆ SỔ」
☆ Danh từ
Hệ số biến đổi

変動係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変動係数
変化係数 へんかけーすー
hệ số biến thiên
移動量係数 いどうりょうけいすう
hệ số khoảng cách
動粘性係数 どうねんせいけいすう
coefficient of kinematic viscosity, dynamic coefficient of viscosity, kinematic viscosity
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
hệ số
時間変換係数 じかんへんかんけいすう
hệ số đổi thời gian
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
変動周波数 へんどうしゅうはすう
tần số dao động