Các từ liên quan tới 夏の日 (森高千里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千秋楽の日 せんしゅうらくのひ
đóng ngày (của) một sự trưng bày
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)