つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
春夏の交 しゅんかのこう
thay đổi từ mùa xuân đến mùa hè
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
夏越の祓 なごしのはらえ
Lễ thanh tẩy cuối tháng 6