夏の月
なつのつき「HẠ NGUYỆT」
☆ Cụm từ, danh từ
Trăng mùa hè

夏の月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏の月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
春夏の交 しゅんかのこう
thay đổi từ mùa xuân đến mùa hè
夏越の祓 なごしのはらえ
summer purification rites (held at shrines on the last day of the 6th lunar month)