Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
峰伝い みねづたい
dọc theo những đỉnh
夏 か げ なつ
hạ
いろは歌 いろはうた
bài thơ
いろは楓 いろはかえで イロハカエデ
lá phong đỏ Nhật Bản
肩峰 けんぽう
Vai