夏時刻
なつじこく「HẠ THÌ KHẮC」
☆ Danh từ
Khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè

夏時刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏時刻
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
時刻 じこく
lúc; thời khắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
刻時パルス こくじパルス
xung đồng hồ
刻時トラック こくじトラック
kiểm tra đồng hồ
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy