夏負け
なつまけ「HẠ PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đuối sức (xuống sức) do cái nóng của mùa hè

Bảng chia động từ của 夏負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夏負けする/なつまけする |
Quá khứ (た) | 夏負けした |
Phủ định (未然) | 夏負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 夏負けします |
te (て) | 夏負けして |
Khả năng (可能) | 夏負けできる |
Thụ động (受身) | 夏負けされる |
Sai khiến (使役) | 夏負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夏負けすられる |
Điều kiện (条件) | 夏負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夏負けしろ |
Ý chí (意向) | 夏負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夏負けするな |
夏負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏負け
負け まけ
sự thua
夏掛け なつがけ なつかけ
chăn mùa hè (mỏng, nhẹ)
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại
大負け おおまけ
Mất mát lớn, thất bại lớn.
根負け こんまけ
chạy ra khỏi sự kiên nhẫn với; đã thử và thất bại
丸負け まるまけ
hoàn thành sự thất bại
負け犬 まけいぬ
bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận