Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕刊7チャンネル
夕刊 ゆうかん
báo phát hành vào buổi chiều.
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
miếng đệm kính
データチャンネル データ・チャンネル
kênh dữ liệu
イオンチャンネル イオン・チャンネル
ion channel
ニュースチャンネル ニュース・チャンネル
news channel
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi,kênh (truyền hình,đài)
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)