外事
がいじ「NGOẠI SỰ」
☆ Danh từ
Những quan hệ nước ngoài

Từ trái nghĩa của 外事
外事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外事
外事課 がいじか
foreign affairs section
渉外事務 しょうがいじむ
công việc tiếp xúc với quần chúng.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
外食事業 がいしょくじぎょう
restaurant industry, dining-out industry
内外多事 ないがいたじ
things being very eventful at home and abroad
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).