外付
そとづけ「NGOẠI PHÓ」
Gán bên ngoài

外付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外付
外付け そとづけ
ngoài
外付メモリカードリーダー そとづけメモリカードリーダー
đầu đọc thẻ nhớ ngoài
外付けハードディスク そとずけハードディスク
đĩa cứng ngoài
外付けドライブ そとつけドライブ
ổ đĩa ngoài
外付けブルーレイドライブ そとつけブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc blu-ray rời
外付けHDD そとつけHDD
ổ HDD rời
外付けSSD そとつけSSD
ổ SSD rời
外付けCDドライブ そとつけCDドライブ
đầu đọc CD rời