Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外川燎
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
燎原 りょうげん
sự đốt rẫy
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
川 かわ がわ
con sông