外憂
がいゆう そとゆう「NGOẠI ƯU」
☆ Danh từ
Mối lo lắng ở bên ngoài; sự rắc rối từ nước ngoài
Foreign travel

外憂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外憂
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
内憂外患 ないゆうがいかん
Những rắc rối bên trong và ngoài nước.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm