外掛け
そとがけ そとかけ「NGOẠI QUẢI」
☆ Danh từ
Treo một chân đối phương lên làm mất trọng tâm và hạ gục đối phương

Từ trái nghĩa của 外掛け
外掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外掛け
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích