外接
がいせつ「NGOẠI TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đường tròn ngoại tiếp (hình học)

Từ trái nghĩa của 外接
Bảng chia động từ của 外接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外接する/がいせつする |
Quá khứ (た) | 外接した |
Phủ định (未然) | 外接しない |
Lịch sự (丁寧) | 外接します |
te (て) | 外接して |
Khả năng (可能) | 外接できる |
Thụ động (受身) | 外接される |
Sai khiến (使役) | 外接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外接すられる |
Điều kiện (条件) | 外接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外接しろ |
Ý chí (意向) | 外接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外接するな |
外接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外接
外接円 がいせつえん
vẽ đường bao vòng tròn
外接ハロ がいせつハロ
circumscribed halo
外接する がいせつする
vẽ hình ngoại tiếp
外接四角形 がいせつしかくがた
tứ giác ngoại tiếp
外接多角形 がいせつたかくけー
đa giác ngoại tiếp
外接三角形 がいせつさんかくがた
tam giác ngoại tiếp
(円が)外接する (えんが)がいせつする
tiếp xúc ngoài (của vòng tròn)
(三角形などの)外接円 (さんかくけーなどの)がいせつえん
vòng tròn ngoại tiếp