外洋
がいよう「NGOẠI DƯƠNG」
☆ Danh từ
Biển ngoài khơi; đại dương

外洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外洋
外洋性 がいようせい
pelagic
外洋船 がいようせん
ship đi biển
インドよう インド洋
Ấn độ dương
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.