外港
がいこう「NGOẠI CẢNG」
☆ Danh từ
Bên ngoài cảng; cảng ngoài thành phố lớn

外港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外港
港外 こうがい
bên ngoài bến cảng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
港 みなと こう
cảng.
港で みなとで
tại cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.