外灯
がいとう「NGOẠI ĐĂNG」
☆ Danh từ
Ánh sáng đèn bên ngoài nhà (bóng đèn được gắn bên ngoài nhà)

外灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
灯体 とうたい
ánh sáng sân khấu
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
ネオン灯 ねおんとう
đèn nê-ôn.