外衣
がいい そところも「NGOẠI Y」
☆ Danh từ
Y phục ở phía ngoài

Từ đồng nghĩa của 外衣
noun
外衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外衣
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
衣 ころも きぬ い
trang phục
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo