外資為替相場
がいしかわせそうば
Tỷ giá hối đoái nước ngoài
外資為替相場は安定する
Tỷ giá hối đoái nước ngoài ổn định

外資為替相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外資為替相場
外国為替相場 がいこくかわせそうば
nhịp độ (của) sự trao đổi nước ngoài
為替相場 かわせそうば
tỷ giá hối đoái.
為替相場メカニズム かわせそうばメカニズム かわせそうばめかにずむ
Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
直接為替相場 ちょくせつかわせそうば
biểu thị trực tiếp tỷ giá.
固定為替相場 こていかわせそうば
ngang giá chính thức.
外国為替市場 がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).