外部
がいぶ「NGOẠI BỘ」
Ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
外部太陽系
の
異常
な
天体
Những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời
外部寄生
Sinh vật kí sinh bên ngoài
外部圧迫
Sức ép từ bên ngoài
☆ Danh từ
Bên ngoài
秘密
が
外部
に
漏
れた。
Bí mật bị rò rỉ ra bên ngoài. .

Từ đồng nghĩa của 外部
noun
Từ trái nghĩa của 外部
外部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外部
外部キャッシュ がいぶキャッシュ
bộ nhớ sẵn ngoài
外部データレコード がいぶデータレコード
bản ghi dữ liệu ngoài
外部メモリ がいぶメモリ
bộ nhớ ngoài
外部ファイルサービス がいぶファイルサービス
dịch vụ tệp ngoài
外部データ がいぶデータ
dữ liệu ngoài
外部スイッチ がいぶスイッチ
chuyển mạch ngoài
外部ラベル がいぶラベル
nhãn ngoài
外部ゲートウエイプロトコル がいぶゲートウエイプロトコル
giao thức cổng ngoài