外郭団体
がいかくだんたい「NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ」
☆ Danh từ
Tổ chức (vận động) hành lang
外郭団体
の
統廃合
などによる
行財政改革
Cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang .

外郭団体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外郭団体
外郭 がいかく
thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
院外団 いんがいだん
hiệp hội phe (đảng) không phải là thành viên quốc hội