多用途
たようと「ĐA DỤNG ĐỒ」
☆ Tính từ
Đa năng.
☆ Danh từ làm tiền tố
Nhiều cách sử dụng

多用途 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多用途
多用途ヘリコプター たようとヘリコプター
máy bay trực thăng vạn năng
多用途塗料 たようととりょう
sơn đa năng
多用途補修材 たようとほしゅうざい
vật liệu sửa chữa đa năng
多用途除去剤 たようとじょきょざい
chất tẩy đa dụng
多用途瞬間接着剤 たようとしゅんかんせっちゃくざい
keo siêu dính đa năng
万能用刷毛(多用途刷毛) ばんのうようはけ(たようとはけ)
chổi quét đa năng
用途 ようと
sự ứng dụng; sự sử dụng
前途多望 ぜんとたぼう
tương lai đầy hứa hẹn