多重放送
たじゅうほうそう「ĐA TRỌNG PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Phát thanh thông tin sử dụng tần số sóng chưa sử dụng xen giữa các tần số sóng đang sử dụng

多重放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多重放送
文字多重放送 もじたじゅうほうそう
dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê
音声多重放送 おんせいたじゅうほうそう
sự phát thanh, truyền thanh đa âm thanh
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
多元放送 たげんほうそう
lan truyền bắt nguồn từ nhiều sự định vị (vị trí)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
多重伝送装置 たじゅうでんそうそうち
bộ dồn kênh bằng chia tần số