Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây