夜天
やてん「DẠ THIÊN」
☆ Danh từ
Trời đêm

夜天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜天
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
雪夜 ゆきよ
đêm có tuyết