Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜尿症
やにょうしょう
chứng đái dầm.
夜間遺尿症 やかんいにょーしょー
bệnh tiểu dầm ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)
尿毒症 にょうどくしょう
uremia
多尿[症] たにょう[しょう]
polyuria
「DẠ NIỆU CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích