夜攻め
よぜめ よるぜめ「DẠ CÔNG」
☆ Danh từ
Đêm tấn công

夜攻め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜攻め
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
攻め せめ
công.
後攻め あとぜめ
tấn công phía sau
火攻め ひぜめ
hỏa công.
攻め口 せめくち せめぐち
phương pháp (của) sự tấn công; chỗ (của) sự tấn công
攻め手 せめて せめしゅ
phạm tội; phương pháp (của) sự tấn công
攻める せめる
tấn công; công kích; đột kích.