Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜来香
夜来 やらい
đêm qua; từ lần cuối đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.