夜泣き
よなき「DẠ KHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)

Bảng chia động từ của 夜泣き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜泣きする/よなきする |
Quá khứ (た) | 夜泣きした |
Phủ định (未然) | 夜泣きしない |
Lịch sự (丁寧) | 夜泣きします |
te (て) | 夜泣きして |
Khả năng (可能) | 夜泣きできる |
Thụ động (受身) | 夜泣きされる |
Sai khiến (使役) | 夜泣きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜泣きすられる |
Điều kiện (条件) | 夜泣きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜泣きしろ |
Ý chí (意向) | 夜泣きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜泣きするな |