夜泣き
よなき「DẠ KHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)

Bảng chia động từ của 夜泣き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜泣きする/よなきする |
Quá khứ (た) | 夜泣きした |
Phủ định (未然) | 夜泣きしない |
Lịch sự (丁寧) | 夜泣きします |
te (て) | 夜泣きして |
Khả năng (可能) | 夜泣きできる |
Thụ động (受身) | 夜泣きされる |
Sai khiến (使役) | 夜泣きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜泣きすられる |
Điều kiện (条件) | 夜泣きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜泣きしろ |
Ý chí (意向) | 夜泣きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜泣きするな |
夜泣き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜泣き
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き処 なきしょ
điểm yếu
貰泣き もらいなき
sự khóc lây, sự khóc theo
泣き面 なきっつら なきつら
Mít ướt, dễ khóc
泣き言 なきごと
lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
泣き所 なきどころ
điểm yếu, gót chân Asin