Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜窓
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
窓 まど
cửa sổ
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
幽窓 ゆうそう かそけまど
làm yên cửa sổ