夜逃げ
よにげ「DẠ ĐÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đào tẩu vào ban đêm, lẳng lặng bỏ trốn đi nơi khác vào ban đêm

Bảng chia động từ của 夜逃げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜逃げする/よにげする |
Quá khứ (た) | 夜逃げした |
Phủ định (未然) | 夜逃げしない |
Lịch sự (丁寧) | 夜逃げします |
te (て) | 夜逃げして |
Khả năng (可能) | 夜逃げできる |
Thụ động (受身) | 夜逃げされる |
Sai khiến (使役) | 夜逃げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜逃げすられる |
Điều kiện (条件) | 夜逃げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜逃げしろ |
Ý chí (意向) | 夜逃げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜逃げするな |
夜逃げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜逃げ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
逃げ馬 にげうま
con ngựa dẫn đầu