夜鷹蕎麦
よたかそば「DẠ ƯNG KIỀU MẠCH」
☆ Danh từ
Nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)

夜鷹蕎麦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜鷹蕎麦
夜鳴き蕎麦 よなきそば
nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)
蕎麦 そば そばむぎ そまむぎ
mỳ soba; mỳ từ kiều mạch
夜鷹 よたか ぶんぼちょう ヨタカ
chim diều hâu đêm; người đi chơi đêm; gái điếm bắt khách ngoài đường(thời Êđô); người bán hàng đêm
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt
蕎麦屋 そばや
nhà hàng chuyên mỳ soba.
蕎麦ボーロ そばボーロ
bánh cookie kiều mạch
新蕎麦 しんそば あらそば
hạt kiều mạch mới thu hoạch
藪蕎麦 やぶそば
variety of soba (buckwheat noodles)