Các từ liên quan tới 夢 (岩崎宏美の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn